Có 2 kết quả:

扑救 pū jiù ㄆㄨ ㄐㄧㄡˋ撲救 pū jiù ㄆㄨ ㄐㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) firefighting
(2) to extinguish a fire and save life and property
(3) to dive (of goalkeeper in soccer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) firefighting
(2) to extinguish a fire and save life and property
(3) to dive (of goalkeeper in soccer)

Bình luận 0